--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nha lại
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nha lại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nha lại
+
(cũ) Yamen's clerks, yamen's clerkdom
Lượt xem: 527
Từ vừa tra
+
nha lại
:
(cũ) Yamen's clerks, yamen's clerkdom
+
local
:
địa phươnglocal authorities nhà đương cục địa phươnglocal time giờ địa phươnglocal colour (văn học) màu sắc địa phươnglocal government chính quyền địa phương
+
kiến lập
:
Establish, set upKiến lập quan hệ ngoại giaoTo establish diplomatic relations
+
băng điểm
:
Freezing point
+
walla
:
(Anh-An) người làm, người làm công