--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nha lại
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nha lại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nha lại
+
(cũ) Yamen's clerks, yamen's clerkdom
Lượt xem: 408
Từ vừa tra
+
nha lại
:
(cũ) Yamen's clerks, yamen's clerkdom
+
binh lực
:
Combat force, combat troopstập trung binh lực, hoả lựcto concentrate combat troops and firepowerdùng một binh lực lớnto deploy a great combat forceưu thế binh lựccombat superiority
+
nước chanh
:
Lemon squash, lemonade
+
khấu trừ
:
to abate; to deduct
+
duckpin
:
gậy đánh bóng gỗ ngắn và to so với con ky